Giá vàng thế giới
Giá vàng thế giới quy đổi
135.046.802 đ/lượng
Chênh lệch Giá vàng Trong nước – Giá vàng Thế giới
15.953.198 đ/lượng
Cách tính giá vàng thế giới quy đổi về đồng/lượng
Để so sánh trực tiếp, nhà đầu tư thường quy đổi giá vàng giao ngay quốc tế (USD/ounce) sang VND/lượng theo công thức sau:
Giá vàng (VND/lượng) = Giá vàng thế giới (USD/ounce) × Tỷ giá USD/VND × (37,5 g / 31,1035 g)
- Giá vàng thế giới: Thường theo Kitco, LBMA… tính bằng USD/ounce.
- Tỷ giá USD/VND: Áp dụng tỷ giá niêm yết của ngân hàng thương mại hoặc tỷ giá trung tâm do NHNN công bố.
- 37,5 g: Khối lượng một lượng vàng theo chuẩn Việt Nam.
- 31,1035 g: Khối lượng một ounce troy quốc tế.
Ví dụ minh họa
- Giá vàng quốc tế: 1.950 USD/ounce
- Tỷ giá USD/VND: 24.000 VND/USD
Ta có:
Giá vàng quy đổi = 1.950 × 24.000 × (37.5 / 31.1035)
≈ 1.950 × 24.000 × 1,205
≈ 56.364.000 VND/lượng
Những chi phí thường bị bỏ qua khi tính giá vàng thế giới quy đổi
Dưới đây là các loại chi phí thường bị bỏ qua hoặc tính chưa đầy đủ khi quy đổi “giá vàng thế giới” sang “VND/lượng”, dẫn tới chênh lệch thực tế so với phép tính cơ bản.
1. Chênh lệch tỷ giá mua – bán
- Spread ngân hàng/nhà môi giới: Tỷ giá USD/VND niêm yết luôn có giá mua và bán khác nhau. Khi quy đổi, nếu dùng tỷ giá trung tâm hoặc giá bán, bạn vẫn phải cộng thêm khoản chênh lệch (spread) từ 0,1–0,5% tùy ngân hàng.
- Phí chuyển đổi ngoại tệ: Một số ngân hàng áp thêm phí cố định hoặc tỷ lệ phần trăm khi quy đổi USD sang VND, thường từ 0,05–0,1%.
2. Thuế và lệ phí
- VAT (Thuế Giá trị gia tăng): Mặc dù vàng miếng thường được miễn VAT, nhưng với vàng trang sức hoặc nhập khẩu để tái chế, có thể phát sinh 5–10% VAT.
- Thuế nhập khẩu/tiêu thụ đặc biệt: Nếu một phần vàng miếng được nhập khẩu (để tái chế hoặc bổ sung nguồn cung), thì chịu thuế từ 2–10% tuỳ loại.
- Lệ phí hải quan, kiểm định: Với vàng nhập khẩu, còn có lệ phí hải quan và phí kiểm định chất lượng 0,01–0,05% giá trị.
3. Phí vận chuyển – bảo hiểm – lưu kho
- Vận chuyển quốc tế: Vàng nguyên liệu phải vận chuyển từ mỏ hoặc trung tâm lưu kho quốc tế, chi phí thường dao động 1–2 USD/ounce (≈ 0,03–0,05 triệu VND/lượng).
- Bảo hiểm: Phí bảo hiểm hàng hoá trong quá trình vận chuyển và lưu kho, khoảng 0,01–0,1% giá trị lô.
- Lưu kho nội địa: Chi phí lưu giữ tại kho của SJC, Doji, PNJ… từ 50.000–100.000 VND/lượng/tháng.
4. Phí chế tác, kiểm định và thương hiệu
- Phí đúc, chế tác: Vàng miếng SJC, Doji… đều tính thêm phí đúc (minting) khoảng 0,1–0,2 triệu VND/lượng.
- Phí kiểm định: Chứng nhận tuổi vàng và chất lượng, từ 20.000–50.000 VND/lượng.
- Premium thương hiệu: Giá bán lẻ có thể cao hơn giá SJC cơ sở khoảng 0,1–0,3 triệu VND/lượng do danh tiếng thương hiệu.
5. Chi phí giao dịch và chênh lệch mua – bán
- Spread mua vào – bán ra: Thương hiệu vàng niêm yết hai mức giá khác nhau, thường chênh 0,3–0,6 triệu VND/lượng. Khi tính “giá vàng quy đổi”, nếu chỉ lấy mức giá cơ bản, bạn chưa tính phần spread này.
- Phí giao dịch: Một số hệ thống giao dịch trực tuyến hoặc ngân hàng tính thêm phí giao dịch cố định (10.000–20.000 VND/lần).
6. Chi phí vốn và rủi ro tài chính
- Chi phí cơ hội vốn: Lãi suất ngân hàng hoặc chi phí vay vốn để mua vàng (nếu có) thường không được tính vào giá quy đổi.
- Rủi ro tỷ giá và lãi suất: Biến động lãi suất, tỷ giá có thể sinh thêm chi phí phòng vệ (hedging) nếu tổ chức phải phòng ngừa rủi ro.