Những yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng – Cập nhật 2025

Điều gì khiến giá vàng tăng hay giảm? Dưới đây là tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng mà bạn cần nắm rõ để đầu tư hiệu quả.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng – Cập nhật 2025

Giá vàng luôn là tâm điểm chú ý của giới đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và địa chính trị bất ổn. Vậy điều gì khiến giá vàng tăng hay giảm? Dưới đây là tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng mà bạn cần nắm rõ để đầu tư hiệu quả.

I. Giới thiệu: Tổng quan về thị trường vàng

Vàng từ lâu đã giữ một vị trí độc đáo trong hệ thống tài chính toàn cầu, được công nhận rộng rãi như một tài sản đầu tư và kênh trú ẩn an toàn quan trọng. Trong bối cảnh kinh tế bất ổn, vàng thường được xem là lựa chọn ưu tiên của các nhà đầu tư do khả năng bảo toàn giá trị theo thời gian, không bị mất giá như tiền tệ. Đặc biệt, trong những giai đoạn khủng hoảng kinh tế, suy thoái hoặc khi lạm phát gia tăng, nhu cầu tích trữ vàng thường tăng vọt, góp phần đẩy giá kim loại quý này lên cao.

Báo cáo này được xây dựng nhằm mục đích tổng hợp và phân tích chuyên sâu các yếu tố kinh tế vĩ mô, địa chính trị, động lực cung cầu và các chính sách quản lý có tác động đến giá vàng trên cả thị trường thế giới và tại Việt Nam. Bằng cách đi sâu vào từng nhóm yếu tố và phân tích mối quan hệ tương tác phức tạp giữa chúng, báo cáo sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và đa chiều về các động lực định hình giá vàng.

II. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng thế giới

Giá vàng thế giới chịu ảnh hưởng bởi một loạt các yếu tố vĩ mô phức tạp, các sự kiện địa chính trị và động lực cung cầu. Sự tương tác giữa các yếu tố này tạo nên sự biến động đặc trưng của thị trường kim loại quý.

Tình hình kinh tế vĩ mô toàn cầu

Lạm phát và mối quan hệ với giá vàng

Lạm phát là hiện tượng giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên, dẫn đến sự suy giảm sức mua của đồng tiền. Khi lạm phát gia tăng, giá trị của tiền tệ bị bào mòn, nhưng vàng thường có xu hướng tăng giá, giúp bảo vệ giá trị tài sản của nhà đầu tư. Mối quan hệ giữa lạm phát và giá vàng thường được quan sát là cùng chiều.

Vàng được coi là một công cụ phòng ngừa hiệu quả chống lại lạm phát, hay còn gọi là “hàng rào” chống lại sự mất giá của tiền tệ. Trong những thời kỳ lạm phát cao, niềm tin vào tiền pháp định (fiat currency) suy giảm. Các nhà đầu tư thường tìm đến vàng như một tài sản trú ẩn an toàn bởi vàng có giá trị nội tại và nguồn cung hữu hạn, không thể được in thêm như tiền giấy.

Khi sức mua của đồng tiền giảm sút do lạm phát, nhiều nhà đầu tư chuyển đổi tài sản tiền mặt sang các tài sản có thể bảo toàn giá trị, và vàng trở thành lựa chọn ưu tiên. Điều này dẫn đến sự gia tăng nhu cầu vàng, từ đó đẩy giá vàng lên cao. Sự chuyển dịch này cho thấy vàng không chỉ là một kênh đầu tư mà còn là một công cụ quản lý rủi ro thiết yếu trong bối cảnh lạm phát, đặc biệt khi lãi suất thực tế thấp hoặc âm làm giảm sức hấp dẫn của các khoản tiền gửi ngân hàng.

Lãi suất thực tế và chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương (đặc biệt là FED)

Lãi suất và giá vàng có mối quan hệ nghịch biến. Vàng là một tài sản không sinh lãi, do đó, khi lãi suất thực tế (lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát) tăng, vàng trở nên kém hấp dẫn hơn so với các tài sản sinh lãi khác như trái phiếu hoặc tiền gửi ngân hàng. Ngược lại, khi lãi suất thực tế giảm, vàng trở nên hấp dẫn hơn. Lãi suất được xem là chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng; khi lãi suất càng cao, chi phí cơ hội này càng lớn, khuyến khích dòng tiền rời khỏi vàng để tìm kiếm lợi suất cao hơn.

Chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), có tác động mạnh mẽ đến giá vàng. Khi FED áp dụng chính sách nới lỏng tiền tệ, chẳng hạn như giảm lãi suất, nguồn cung tiền trong nền kinh tế sẽ tăng lên, điều này có thể dẫn đến lạm phát và khuyến khích nhà đầu tư mua vàng để tích trữ, đẩy giá vàng lên. Ngược lại, khi FED thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách tăng lãi suất, giá vàng có thể giảm do sự gia tăng cạnh tranh từ các khoản đầu tư sinh lợi khác.

Quyết định của FED về lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến giá vàng mà còn tác động lớn đến thị trường tài chính toàn cầu, tạo ra sự biến động đáng kể cho các tài sản không sinh lời như vàng. Ví dụ, FED thường chờ đợi các diễn biến về chỉ số lạm phát, tăng trưởng GDP và tình hình thị trường việc làm trước khi quyết định cắt giảm lãi suất điều hành. Sự trì hoãn trong việc cắt giảm lãi suất có thể khiến đồng USD mạnh lên, gây áp lực giảm giá vàng.

Sức mạnh của đồng USD và tác động nghịch chiều

Vàng và đồng USD thường có mối quan hệ nghịch chiều. Giá vàng thế giới thường được niêm yết bằng đồng USD. Do đó, khi đồng USD mạnh lên, vàng trở nên đắt đỏ hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ các loại tiền tệ khác, làm giảm nhu cầu mua vàng. Ngược lại, khi đồng USD suy yếu, vàng trở nên rẻ hơn, kích thích nhu cầu và đẩy giá vàng lên. Theo ước tính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế, 40-50% các biến động của giá vàng có liên quan đến giá đồng USD trong giai đoạn 2002-2008.10

Mặc dù vàng là tài sản trú ẩn an toàn, nhưng sức mạnh của đồng USD trong các giai đoạn bất ổn có thể tạo ra áp lực ngược chiều lên giá vàng. Ví dụ, khi căng thẳng địa chính trị gia tăng, nhà đầu tư có xu hướng mua đồng bạc xanh để trú ẩn an toàn, khiến đồng USD mạnh lên và gây áp lực giảm giá vàng. Điều này tạo ra sự phức tạp trong việc dự đoán giá vàng, khi đồng USD đóng vai trò như một thước đo tương đối của giá vàng.

Tăng trưởng GDP và tâm lý thị trường

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là một thước đo rộng nhất của hoạt động kinh tế và là chỉ báo cơ bản về sức khỏe của nền kinh tế. Một nền kinh tế mạnh mẽ, thể hiện qua tăng trưởng GDP cao, thường làm giảm nhu cầu đối với các tài sản an toàn như vàng. Điều này là do các nhà đầu tư có xu hướng chuyển sang các tài sản rủi ro hơn nhưng có tiềm năng sinh lời cao hơn, như cổ phiếu. Ngược lại, khi GDP yếu hoặc suy giảm, tâm lý lo ngại và bất ổn trên thị trường tăng lên, khiến nhà đầu tư tìm đến vàng như một nơi trú ẩn an toàn để bảo vệ vốn.

Biến động GDP không chỉ phản ánh sức khỏe kinh tế mà còn là một chỉ báo quan trọng về tâm lý nhà đầu tư. Khi niềm tin vào kinh tế tăng lên, dòng tiền dịch chuyển từ vàng sang các tài sản rủi ro hơn, làm giảm nhu cầu và giá vàng. Ngược lại, khi niềm tin suy yếu, vàng trở thành điểm đến ưu tiên.

Giá dầu và ảnh hưởng gián tiếp

Giá dầu cũng được xem là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng, chủ yếu do mối liên hệ với đồng USD và kỳ vọng lạm phát. Giá dầu được định giá bằng đồng USD. Khi giá dầu tăng, điều này có thể tác động đến đồng USD giảm giá, đồng thời làm tăng chi phí sản xuất và đẩy lạm phát lên cao (lạm phát chi phí đẩy). Trong bối cảnh đó, hành vi của nhà đầu tư sẽ có xu hướng mua vàng tích trữ bởi cầu tăng lên đột ngột, kéo theo sự tăng giá của vàng. Sự biến động của giá dầu không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến USD mà còn là một chỉ báo sớm về áp lực lạm phát tiềm ẩn, củng cố vai trò của vàng như một tài sản phòng hộ trong môi trường kinh tế bất ổn.

Các sự kiện địa chính trị và khủng hoảng

Vàng được xem là “kênh trú ẩn an toàn” và là lựa chọn ưu tiên của nhà đầu tư khi thị trường tài chính trở nên bất ổn. Trong bối cảnh bất ổn chính trị, xung đột vũ trang hoặc khủng hoảng kinh tế, nhà đầu tư tìm đến vàng để bảo vệ tài sản khỏi rủi ro và sự mất giá của các loại tài sản khác. Ví dụ, căng thẳng địa chính trị giữa Israel và Iran đã khiến giá vàng tiếp tục duy trì đà tăng mạnh mẽ. Vai trò của vàng như một tài sản trú ẩn an toàn không chỉ giới hạn trong các cuộc khủng hoảng kinh tế mà còn mở rộng sang các sự kiện địa chính trị, cho thấy vàng là một phản ứng tự nhiên của thị trường đối với sự không chắc chắn và sợ hãi. Khi bất ổn gia tăng, niềm tin nhà đầu tư suy giảm, dòng tiền chuyển hướng sang vàng do tính thanh khoản cao và khả năng bảo toàn giá trị, từ đó đẩy giá vàng lên.

Cung và cầu vàng toàn cầu

Động lực cung cầu là yếu tố cơ bản định hình giá vàng. Hội đồng Vàng Thế giới (World Gold Council – WGC) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu minh bạch và phân tích chuyên sâu về thị trường vàng. WGC là một hiệp hội phi lợi nhuận nhằm phát triển thị trường cho ngành công nghiệp vàng, được thành lập để thúc đẩy việc sử dụng và nhu cầu vàng thông qua tiếp thị, nghiên cứu và vận động hành lang. WGC thường xuyên công bố các báo cáo “Gold Demand Trends” chi tiết về cung cầu vàng toàn cầu.

Nhu cầu đầu tư (ETF, vàng miếng/xu)

Nhu cầu đầu tư là một động lực chính thúc đẩy giá vàng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế không chắc chắn hoặc lạm phát. Năm 2024, nhu cầu đầu tư vàng đạt mức cao nhất trong bốn năm, với 1.180 tấn, tăng 25% so với năm trước, bị ảnh hưởng mạnh bởi các quỹ giao dịch trao đổi vàng (ETF). Dòng vốn vào ETF vàng toàn cầu cũng ghi nhận sự tăng mạnh trong quý 1 năm 2025. Các quỹ ETF vàng cung cấp một phương tiện dễ tiếp cận để đầu tư vào vàng, làm tăng tính thanh khoản và khả năng tiếp cận thị trường cho nhiều nhà đầu tư. Sự biến động của dòng vốn ETF vàng phản ánh rõ nét tâm lý và kỳ vọng của các nhà đầu tư tổ chức và cá nhân lớn, cho thấy xu hướng ngắn và trung hạn của thị trường vàng. Nhu cầu vàng miếng và tiền xu cũng duy trì ổn định ở mức 1.186 tấn, với sự dịch chuyển đáng kể sang đầu tư vàng miếng nhiều hơn.

Nhu cầu tiêu dùng (trang sức, công nghệ)

Nhu cầu trang sức thường nhạy cảm với giá cả. Năm 2024, nhu cầu trang sức toàn cầu giảm 11%, đạt 1.877 tấn, chủ yếu do giá vàng tăng cao đã hạn chế sức mua của người tiêu dùng. Khi giá vàng tăng quá cao, người tiêu dùng có xu hướng giảm mua trang sức, tạo áp lực giảm giá vàng ở một mức độ nào đó. Ngược lại, nhu cầu vàng trong lĩnh vực công nghệ lại tăng 7%, đạt 326 tấn, mức cao nhất kể từ năm 2021. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy đáng kể bởi nhu cầu mạnh mẽ đối với cơ sở hạ tầng dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và sự phục hồi liên tục của ngành điện tử tiêu dùng. Nhu cầu tiêu dùng, đặc biệt là trang sức, đóng vai trò như một yếu tố điều tiết tự nhiên đối với giá vàng, ngăn chặn sự tăng giá quá mức do đầu tư hoặc các yếu tố khác.

Hoạt động mua ròng của các ngân hàng trung ương

Hoạt động mua vàng của các ngân hàng trung ương là một động lực cầu lớn và mang tính chiến lược. Các ngân hàng trung ương trên toàn cầu đã tiếp tục mua vàng với tốc độ mạnh mẽ, bổ sung 1.045 tấn vào dự trữ của họ trong năm 2024. Đây là năm thứ ba liên tiếp lượng mua ròng vượt quá 1.000 tấn, cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của vàng trong việc quản lý dự trữ ngoại hối. Cuộc khảo sát dự trữ vàng của ngân hàng trung ương năm 2025 do WGC thực hiện cũng nhấn mạnh tầm quan trọng liên tục của việc quản lý dự trữ vàng trong thời kỳ đầy thách thức. Xu hướng mua vàng của các ngân hàng trung ương không chỉ là một yếu tố ngắn hạn mà còn là một động lực cấu trúc quan trọng, cung cấp một nền tảng hỗ trợ cho giá vàng trong dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh môi trường địa chính trị và kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp. Các ngân hàng trung ương tìm cách đa dạng hóa dự trữ và giảm phụ thuộc vào USD, từ đó tạo ra một động lực cầu ổn định và bền vững cho thị trường vàng.

Sản lượng khai thác và tái chế

Tổng cung vàng toàn cầu tăng 1% vào năm 2024, đạt 4.975 tấn. Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào sự gia tăng cả sản lượng khai thác và tái chế. Sản lượng khai thác vàng đạt mức cao kỷ lục mới là 3.661 tấn. Đồng thời, nguồn cung vàng tái chế tăng 11% lên 1.370 tấn, mức cao nhất kể từ năm 2012, được thúc đẩy bởi giá vàng kỷ lục. Nguồn cung vàng từ khai thác có giới hạn vật lý và cần thời gian để tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, giá vàng cao kích thích hoạt động tái chế (người dân bán vàng cũ, doanh nghiệp tái chế phế liệu), bổ sung nguồn cung vào thị trường. Mặc dù nguồn cung vàng từ khai thác có giới hạn vật lý, nhưng nguồn cung từ tái chế đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thị trường, tạo ra một cơ chế tự điều chỉnh khi giá vàng đạt mức cao.

Bảng 1: Các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu ảnh hưởng đến giá vàng

Yếu tốMối quan hệ với giá vàngGiải thích
Lạm phátCùng chiềuKhi lạm phát gia tăng, sức mua của đồng tiền giảm. Vàng được xem là tài sản trú ẩn an toàn, bảo toàn giá trị khỏi sự mất giá của tiền tệ, do đó nhu cầu tăng và đẩy giá vàng lên.
Lãi suất thực tếNghịch chiềuVàng là tài sản không sinh lãi. Khi lãi suất thực tế tăng, chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng tăng lên, khiến các tài sản sinh lãi khác trở nên hấp dẫn hơn, làm giảm nhu cầu vàng.
Sức mạnh đồng USDNghịch chiềuVàng được định giá bằng USD. Khi USD mạnh lên, vàng trở nên đắt hơn đối với người mua bằng các đồng tiền khác, làm giảm nhu cầu. Ngược lại, USD yếu khiến vàng rẻ hơn.
Tăng trưởng GDPNghịch chiềuNền kinh tế mạnh mẽ (GDP cao) thúc đẩy niềm tin, khuyến khích đầu tư vào tài sản rủi ro hơn (cổ phiếu), làm giảm nhu cầu đối với vàng như một tài sản an toàn.
Giá dầuGián tiếp (thông qua USD & lạm phát)Giá dầu tăng có thể gây lạm phát chi phí đẩy và làm suy yếu đồng USD, thúc đẩy nhu cầu vàng như một công cụ chống lạm phát.
Bất ổn địa chính trịCùng chiềuXung đột, khủng hoảng chính trị làm gia tăng rủi ro và sự không chắc chắn, khiến nhà đầu tư tìm đến vàng như một kênh trú ẩn an toàn, đẩy giá vàng lên.

Bảng 2: Động lực cung cầu vàng toàn cầu (theo WGC – Dữ liệu 2024)

Loại cung/cầuSố liệu (tấn)Xu hướng (2024 so với 2023)Ghi chú
Nhu cầu tổng cộng4,974Tăng 1%Đạt mức cao kỷ lục, chủ yếu do ngân hàng trung ương và đầu tư.
Nhu cầu đầu tư1,180Tăng 25%Cao nhất trong 4 năm, ảnh hưởng mạnh bởi ETF và nhà đầu tư giá trị cao.
Nhu cầu trang sức1,877Giảm 11%Do giá tăng cao hạn chế sức mua.
Nhu cầu công nghệ326Tăng 7%Cao nhất từ 2021, nhờ tăng trưởng AI và điện tử tiêu dùng.
Mua ròng của NHTW1,045Duy trì mức caoNăm thứ 3 liên tiếp mua trên 1,000 tấn, thể hiện đa dạng hóa dự trữ.
Tổng cung4,975Tăng 1%Nhờ tăng sản lượng khai thác và tái chế.
Sản lượng khai thác3,661Đạt kỷ lục mới
Tái chế1,370Tăng 11%Cao nhất từ 2012, do giá vàng kỷ lục kích thích.

III. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng tại Việt Nam

Giá vàng tại Việt Nam không chỉ chịu tác động từ các yếu tố toàn cầu mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các điều kiện kinh tế vĩ mô trong nước, động lực cung cầu nội địa và đặc biệt là chính sách quản lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN).

Tình hình kinh tế vĩ mô trong nước

Lạm phát và lãi suất VND

Tương tự như thị trường thế giới, lạm phát và lãi suất VND là các yếu tố vĩ mô cốt lõi ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của vàng như một kênh đầu tư và tích trữ tại Việt Nam. Lạm phát là tình trạng đồng tiền mất giá, giá cả hàng hóa tăng cao và không ổn định. Khi lạm phát gia tăng, giá vàng thường tăng, giúp bảo vệ giá trị tài sản.

Mối quan hệ giữa lãi suất và vàng là nghịch đảo: lãi suất càng cao thì chi phí cơ hội giữ vàng càng lớn, khuyến khích dòng tiền ra khỏi vàng và khiến giá vàng suy yếu. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã sử dụng các công cụ chính sách như tăng lãi suất điều hành để ổn định tỷ giá USD-VND, điều này cũng tác động đến thị trường vàng. Các chính sách điều hành lãi suất của NHNN, dù nhằm mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô hay tỷ giá, đều có tác động trực tiếp đến động lực đầu tư vàng trong nước, tạo ra sự cân bằng giữa việc giữ vàng và các tài sản sinh lời bằng VND.

Tỷ giá VND/USD và ảnh hưởng đến giá vàng nội địa

Giá vàng thế giới được định giá bằng đồng USD. Do đó, khi quy đổi sang VND, tỷ giá hối đoái đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa giá vàng thế giới và giá vàng trong nước. Khi tỷ giá USD/VND tăng (tức là VND mất giá so với USD), giá vàng niêm yết bằng tiền Việt Nam sẽ tăng lên, ngay cả khi giá vàng thế giới không thay đổi. Ngược lại, nhu cầu vàng của nhà đầu tư trong nước có thể giảm khi tỷ giá hối đoái tăng, vì điều này làm cho vàng trở nên đắt đỏ hơn khi mua bằng VND. Biến động tỷ giá hối đoái là một yếu tố ngoại sinh quan trọng tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước, tạo ra rủi ro và cơ hội cho nhà đầu tư phụ thuộc vào xu hướng của đồng nội tệ so với USD.

Cung và cầu vàng trong nước

Nhu cầu tích trữ và đầu tư của người dân

Nhu cầu tích trữ vàng trong dân Việt Nam là rất lớn, xuất phát từ văn hóa, thói quen và niềm tin vào vàng như một tài sản an toàn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế không chắc chắn. Việc lưu trữ vàng của người dân được xác định là một hình thức tiết kiệm và đầu tư chính đáng, cần được tôn trọng. Việt Nam cũng là một thị trường tiêu thụ vàng trang sức đáng kể, với khoảng 22 triệu sản phẩm vàng trang sức được sản xuất chủ yếu để tiêu thụ nội địa mỗi năm. Nhu cầu tích trữ của người dân là một yếu tố cầu bền vững và khó thay đổi, đòi hỏi các chính sách quản lý phải tính đến để đảm bảo cân bằng cung cầu và ổn định thị trường.

Tình trạng buôn lậu vàng và tác động đến nguồn cung

Chênh lệch lớn giữa giá vàng trong nước và giá vàng thế giới đã tạo ra tình trạng buôn lậu vàng diễn biến phức tạp. Khi giá vàng trong nước cao hơn đáng kể so với giá thế giới, hoạt động buôn lậu trở nên hấp dẫn để hưởng chênh lệch giá. Điều này làm cho nguồn cung chính thức bị hạn chế và thị trường trở nên khó kiểm soát. Buôn lậu vàng không chỉ gây thất thu thuế mà còn làm méo mó tín hiệu thị trường, tạo ra rủi ro cho người dân và nền kinh tế, đồng thời làm suy yếu hiệu quả của các chính sách quản lý.

Chính sách quản lý thị trường vàng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN)

Tác động của Nghị định 24/2012/NĐ-CP

Từ năm 2012 đến nay, theo quy định tại Nghị định 24/2012/NĐ-CP, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam độc quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu và sản xuất vàng miếng SJC. Chính sách này được ban hành nhằm loại bỏ rủi ro giá vàng ra khỏi hoạt động của các tổ chức tín dụng và kiểm soát chất lượng vàng trang sức. Tuy nhiên, việc độc quyền sản xuất và hạn chế nhập khẩu đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung vàng miếng SJC trên thị trường, gây ra chênh lệch giá lớn so với vàng thế giới.

Cụ thể, từ năm 2014 đến năm 2023, NHNN không cung thêm vàng miếng ra thị trường. Điều này, cùng với nhu cầu tích trữ cao của người dân, đã tạo ra sự khan hiếm nhân tạo đối với vàng miếng SJC, đẩy giá loại vàng này lên cao hơn nhiều so với giá vàng thế giới. Mặc dù mục tiêu ban đầu là ổn định thị trường, chính sách độc quyền đã vô tình tạo ra sự méo mó, làm tăng rủi ro cho người dân khi mua vàng với giá cao hơn giá trị thực, đồng thời khuyến khích các hoạt động đầu cơ và buôn lậu, “đóng băng” một lượng lớn nguồn lực vàng trong dân.

Các biện pháp can thiệp và bình ổn thị trường

NHNN đã và đang triển khai nhiều giải pháp quản lý để ổn định giá vàng, góp phần duy trì kinh tế vĩ mô. Với những giải pháp đồng bộ và sự phối hợp hiệu quả của các bộ, ngành, chênh lệch giữa giá vàng miếng SJC trong nước và giá vàng thế giới đã có thời điểm được kiểm soát trong biên độ phù hợp, chỉ còn khoảng 1-2% vào đầu tháng 4 năm 2025. Tuy nhiên, từ đầu tháng 4 năm 2025, chênh lệch này lại có xu hướng tăng cao trở lại do nhiều nguyên nhân như tác động từ chính sách thuế quan của chính quyền Tổng thống Mỹ và xung đột chính trị thế giới căng thẳng.

Các biện pháp can thiệp của NHNN, bao gồm đấu thầu vàng để tăng cung, kiểm tra và xử lý vi phạm, và truyền thông để ổn định tâm lý thị trường, dù cần thiết trong ngắn hạn để bình ổn thị trường, nhưng không thể giải quyết triệt để các vấn đề cấu trúc như chênh lệch giá lớn và tình trạng buôn lậu nếu không có sự thay đổi căn bản về chính sách độc quyền và hạn chế nguồn cung.

Định hướng sửa đổi Nghị định 24 và tác động tiềm năng

Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ đạo nhanh chóng sửa đổi Nghị định 24/2012/NĐ-CP theo hướng thị trường hóa có lộ trình và kiểm soát chặt chẽ, xóa bỏ thế độc quyền Nhà nước về thương hiệu vàng miếng một cách có kiểm soát. Dự thảo nghị định sửa đổi sẽ cấp phép cho nhiều doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia sản xuất vàng miếng, nhập khẩu vàng nguyên liệu, và cung cấp vàng cho sản xuất trang sức.

Mục tiêu của việc sửa đổi này là tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng, đa dạng hóa nguồn cung, ổn định giá cả, giảm chênh lệch giữa giá vàng trong nước và thế giới, đồng thời hạn chế tình trạng buôn lậu. Việc sửa đổi Nghị định 24 không chỉ là một thay đổi về mặt pháp lý mà còn là một cơ hội để tái cấu trúc thị trường vàng Việt Nam, giúp huy động nguồn lực vàng đang “nằm chết” trong dân vào phát triển kinh tế và giảm thiểu các rủi ro vĩ mô. Điều này sẽ tăng nguồn cung chính thức, đa dạng hóa thương hiệu, từ đó giảm chênh lệch giá và hạn chế buôn lậu.

Bảng 3: Các yếu tố chính gây ra chênh lệch giá vàng tại Việt Nam

Yếu tốGiải thích tác động
Độc quyền vàng miếng SJCNghị định 24/2012/NĐ-CP trao độc quyền sản xuất vàng miếng SJC cho NHNN, hạn chế nguồn cung và tạo ra sự khan hiếm nhân tạo.
Hạn chế nhập khẩu vàng nguyên liệuNghị định 24 ngăn cấm các doanh nghiệp khác nhập khẩu vàng, làm gián đoạn nguồn cung chính thức cho thị trường nội địa.
Nhu cầu tích trữ cao trong dânNhu cầu mua vàng để tích trữ của người dân Việt Nam rất lớn và bền vững, gây áp lực lên nguồn cung hạn chế.
Tình trạng buôn lậuChênh lệch giá lớn thúc đẩy hoạt động buôn lậu, làm méo mó thị trường và gây khó khăn cho quản lý.
Chính sách đấu thầu của NHNNGiá đấu thầu vàng của NHNN đôi khi cao hơn thị trường, góp phần nới rộng khoảng cách giá trong nước và thế giới.
Thiếu thị trường giao dịch tập trungThiếu một sàn giao dịch vàng tập trung làm giảm tính thanh khoản và khả năng điều tiết thị trường, góp phần vào sự chênh lệch giá.

IV. Mối liên hệ và tương tác giữa giá vàng thế giới và Việt Nam

Mối liên hệ giữa giá vàng thế giới và Việt Nam thể hiện rõ nhất thông qua mức chênh lệch giá vàng miếng SJC so với giá vàng thế giới. Hiện tại, giá vàng miếng SJC thường cao hơn giá vàng thế giới khoảng 11-15 triệu đồng/lượng. Đã có thời điểm, mức chênh lệch này lên tới 36,7 triệu đồng/lượng, tương đương khoảng 30,61%. Mức chênh lệch lớn này là không bền vững, phản ánh sự mất cân bằng nghiêm trọng giữa cung và cầu trên thị trường vàng miếng SJC nội địa.

Sự chênh lệch giá vàng SJC chủ yếu do độc quyền vàng miếng SJC và sự gián đoạn nguồn cung vàng trong nước do Nghị định 24/2012, vốn ngăn cấm các doanh nghiệp nhập khẩu vàng. Nghị định 24 đã tạo ra sự khan hiếm vàng miếng SJC trên thị trường, trong khi nhu cầu nội địa vẫn cao. Các yếu tố khác góp phần vào mức chênh lệch cao bao gồm giá đấu thầu của NHNN đôi khi cao hơn thị trường, thiếu một thị trường giao dịch tập trung để huy động nguồn lực vàng trong dân, và biến động cung cầu toàn cầu.

Từ năm 2014, NHNN không cung thêm vàng miếng ra thị trường, và lượng vàng SJC lưu hành cũng được chuyển đổi cho sản xuất trang sức, dẫn đến nguồn cung SJC liên tục giảm và đẩy giá trong nước lên cao. Mức chênh lệch lớn này tạo ra rủi ro cho người dân khi mua vàng với giá cao hơn giá trị thực, đồng thời khuyến khích các hoạt động đầu cơ và buôn lậu, gây mất ổn định thị trường và tiềm ẩn rủi ro cho hệ thống tài chính quốc gia.

V. Lịch sử biến động giá vàng và các chu kỳ chính

Việc nghiên cứu lịch sử biến động giá vàng cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố đã định hình thị trường này qua các thời kỳ, cả ở cấp độ toàn cầu và tại Việt Nam.

Các giai đoạn tăng/giảm giá vàng thế giới qua các cuộc khủng hoảng kinh tế

Giá vàng thế giới đã trải qua nhiều giai đoạn tăng và giảm mạnh kể từ năm 1971, với các biến động thường chịu ảnh hưởng của các yếu tố địa chính trị và kinh tế như lạm phát, lãi suất và khủng hoảng kinh tế.

  • Giai đoạn 1969-1980: Làn sóng tăng giá ngoạn mục đầu tiên. Giá vàng bùng nổ, tăng từ 285 USD/ounce vào tháng 12/1969 lên 2.234 USD/ounce vào tháng 1/1980, tăng 684% trong 122 tháng. Sự tăng giá này phần lớn là do lạm phát phi mã và bất ổn kinh tế toàn cầu.
  • Giai đoạn 1981-2001: Hai thập kỷ trì trệ. Sau sự bùng nổ vào những năm 1970, giá vàng biến động nhẹ trong gần hai thập kỷ, dao động trong khoảng từ 250 – 500 USD/ounce. Giai đoạn trì trệ này là do lạm phát được kiểm soát và kinh tế thế giới tương đối ổn định.
  • Giai đoạn 1999-2011: Sự “trỗi dậy” mạnh mẽ. Đầu thế kỷ 21, kim loại quý này đã có sự trở lại mạnh mẽ, tăng từ 394 USD/ounce vào tháng 8/1999 lên 2.066 USD/ounce vào tháng 8/2011, tăng 425% trong 145 tháng.
  • Giai đoạn 2020-2025: Tăng đột biến, lập đỉnh mới. Giá vàng thế giới đã tăng đột biến và lập đỉnh mới, với mức cao nhất đạt 2.500 USD/ounce vào đầu năm 2025. Nguyên nhân chính là do lạm phát, chính sách tiền tệ nới lỏng, và các bất ổn kinh tế toàn cầu.

Lịch sử cho thấy vàng luôn là tài sản trú ẩn an toàn trong các giai đoạn khủng hoảng, lạm phát cao hoặc bất ổn địa chính trị. Các chu kỳ tăng giá mạnh mẽ của vàng trong lịch sử trùng khớp với các cuộc khủng hoảng kinh tế lớn, lạm phát cao hoặc bất ổn địa chính trị, chứng tỏ vàng là chỉ báo và nơi trú ẩn chính trong những thời điểm này. Việc nghiên cứu lịch sử biến động giá vàng giúp nhận diện các mô hình và chu kỳ, từ đó hỗ trợ dự đoán xu hướng giá vàng trong tương lai dựa trên tình hình kinh tế và địa chính trị hiện tại.

Lịch sử biến động giá vàng Việt Nam và ảnh hưởng của chính sách NHNN

Lịch sử thị trường vàng Việt Nam gắn liền với các chính sách quản lý của NHNN, từ giai đoạn cấm đoán đến tự do hóa và sau đó là kiểm soát chặt chẽ.

  • Giai đoạn 1961-1975: Vàng thường xuyên chiếm khoảng 10% tổng sở hữu vàng và ngoại tệ của quốc gia. NHNN đã thực hiện các chính sách nhằm kìm hãm giá vàng và ổn định tỷ giá.
  • Giai đoạn 1975-1985: Chính sách vàng trong giai đoạn này về cơ bản không có nhiều thay đổi so với trước. Giao dịch vàng được Nhà nước tập trung và giao dịch tự do bị coi là bất hợp pháp.
  • Giai đoạn 1997-2007: Giai đoạn này chứng kiến sự tự do hóa hơn khi các tổ chức tài chính được phép tham gia kinh doanh vàng. NHNN ban hành Nghị định 174/1999/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng. Từ năm 2001, vàng được phép nhập khẩu trở lại bình thường. Đỉnh cao của tự do hóa đạt được vào năm 2006 khi NHNN cho phép kinh doanh vàng trên tài khoản nước ngoài.
  • Giai đoạn 2008-2012: Trước những biến động kinh tế vĩ mô với tình trạng mất cân đối kép (thâm hụt thương mại lớn và lạm phát cao), chính sách vàng của Việt Nam ngày càng quyết liệt theo hướng thắt chặt hoạt động kinh doanh vàng. Nhà nước tạm dừng nhập khẩu vàng từ tháng 7/2008 để hạn chế nhập siêu.
  • Từ 2012 đến nay: Nghị định 24/2012/NĐ-CP có hiệu lực, Ngân hàng Nhà nước độc quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu và sản xuất vàng miếng SJC. Chính sách này đã loại bỏ rủi ro giá vàng ra khỏi hoạt động của các tổ chức tín dụng và góp phần hình thành thị trường vàng trang sức mỹ nghệ. Tuy nhiên, từ năm 2014 đến năm 2023, NHNN không cung thêm vàng miếng ra thị trường. Điều này đã dẫn đến chênh lệch giá lớn giữa vàng SJC và vàng thế giới.

Các chính sách vàng của NHNN qua từng giai đoạn đã trực tiếp định hình cấu trúc thị trường, nguồn cung và cách thức giao dịch, dẫn đến các đặc điểm riêng biệt của giá vàng Việt Nam, đặc biệt là sự chênh lệch giá SJC. Sự biến động và đặc thù của giá vàng Việt Nam không chỉ chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố toàn cầu mà còn bởi các quyết sách quản lý nội địa, đặc biệt là Nghị định 24, đã tạo ra một thị trường có những đặc điểm riêng biệt và thách thức trong việc bình ổn.

Bảng 4: Lịch sử biến động giá vàng thế giới và Việt Nam qua các giai đoạn chính

Giai đoạnXu hướng giá vàng thế giớiYếu tố chính ảnh hưởng (Thế giới)Xu hướng giá vàng Việt NamYếu tố chính ảnh hưởng (Việt Nam)
1969-1980Tăng mạnh (684%)Lạm phát phi mã, bất ổn kinh tế toàn cầu.Tăng theo xu hướng thế giớiChính sách kìm hãm giá vàng, ổn định tỷ giá.
1981-2001Trì trệLạm phát được kiểm soát, kinh tế ổn định.Giao dịch bị cấm (1975-1985), sau đó tự do hóa dần.Chính sách cấm kinh doanh vàng, sau đó cho phép tổ chức tài chính tham gia.
1999-2011“Trỗi dậy” mạnh mẽ (425%)Khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhu cầu tích trữ tăng cao.Tăng mạnh theo thế giớiTự do hóa hoạt động kinh doanh vàng, cho phép nhập khẩu.
2008-2012Tăng caoKhủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, nới lỏng tiền tệ.Tăng cao, nhưng bắt đầu thắt chặt quản lý.Bất ổn kinh tế vĩ mô, lạm phát cao, thâm hụt thương mại lớn. Tạm dừng nhập khẩu vàng (2008).
2012-NayBiến động mạnh, lập đỉnh mới (2020-2025)Lạm phát, chính sách tiền tệ nới lỏng, bất ổn địa chính trị.Tăng đột biến, chênh lệch lớn với thế giới.Nghị định 24/2012/NĐ-CP (độc quyền SJC, hạn chế cung), nhu cầu tích trữ cao, buôn lậu.

VI. Kết luận và triển vọng

Tổng hợp các yếu tố chính

Giá vàng là một tài sản phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi sự tương tác đa chiều của nhiều yếu tố. Trên thị trường thế giới, các nhân tố chính định hình giá vàng bao gồm tình hình kinh tế vĩ mô toàn cầu (lạm phát, lãi suất thực tế, sức mạnh đồng USD, tăng trưởng GDP, giá dầu) và các sự kiện địa chính trị. Các động lực cung cầu toàn cầu, bao gồm nhu cầu đầu tư (đặc biệt là qua ETF), nhu cầu tiêu dùng (trang sức, công nghệ), hoạt động mua ròng của các ngân hàng trung ương, cùng với sản lượng khai thác và tái chế, cũng đóng vai trò thiết yếu.

Đối với thị trường Việt Nam, ngoài các yếu tố toàn cầu, giá vàng còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các điều kiện kinh tế vĩ mô trong nước (lạm phát, lãi suất VND, tỷ giá VND/USD), nhu cầu tích trữ vàng của người dân, tình trạng buôn lậu, và đặc biệt là chính sách quản lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) thông qua Nghị định 24/2012/NĐ-CP. Mối liên hệ giữa giá vàng thế giới và Việt Nam thể hiện rõ nhất qua mức chênh lệch giá vàng miếng SJC, vốn là hệ quả của chính sách độc quyền và hạn chế nguồn cung chính thức.

Triển vọng giá vàng trong tương lai

Trong ngắn hạn, giá vàng thế giới có thể tiếp tục biến động mạnh do sự không chắc chắn về chính sách lãi suất của FED, diễn biến lạm phát toàn cầu và các sự kiện địa chính trị đang diễn ra. Giá vàng Việt Nam sẽ tiếp tục chịu áp lực từ mức chênh lệch giá cao so với thế giới và các biện pháp can thiệp của NHNN.

Trong dài hạn, vàng được dự báo vẫn duy trì vai trò là tài sản trú ẩn an toàn, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát tiềm ẩn và bất ổn toàn cầu. Triển vọng giá vàng Việt Nam phụ thuộc lớn vào việc sửa đổi Nghị định 24/2012/NĐ-CP theo hướng thị trường hóa và tăng nguồn cung chính thức. Nếu các thay đổi chính sách này được thực hiện hiệu quả, có thể giúp thu hẹp đáng kể chênh lệch giá giữa vàng trong nước và thế giới.

Khuyến nghị chính sách và đầu tư

Để đảm bảo sự ổn định và minh bạch của thị trường vàng, một số khuyến nghị chính sách và đầu tư được đưa ra:

  • Đối với chính sách:
    • Cần khẩn trương hoàn thiện và triển khai sửa đổi Nghị định 24/2012/NĐ-CP theo hướng thị trường hóa có kiểm soát. Điều này bao gồm việc xóa bỏ độc quyền vàng miếng SJC và mở rộng quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu cho các doanh nghiệp đủ điều kiện. Mục tiêu là tăng nguồn cung chính thức, giảm chênh lệch giá và hạn chế tình trạng buôn lậu.
    • Thiết lập một cơ chế quản lý thị trường vàng minh bạch, phù hợp với thông lệ quốc tế, đồng thời khuyến khích phát triển thị trường vàng trang sức và chế tác để đa dạng hóa sản phẩm và nhu cầu.
    • Tiếp tục tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm liên quan đến thị trường vàng, đặc biệt là các hoạt động buôn lậu, đầu cơ và thao túng thị trường.
  • Đối với nhà đầu tư:
    • Cần theo dõi sát sao các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu như lạm phát, lãi suất của các ngân hàng trung ương lớn, sức mạnh đồng USD, diễn biến địa chính trị, và đặc biệt là các chính sách quản lý thị trường vàng trong nước.
    • Cân nhắc kỹ lưỡng rủi ro chênh lệch giá khi đầu tư vào vàng miếng SJC, đặc biệt trong bối cảnh chính sách đang có những thay đổi tiềm năng.
    • Đa dạng hóa danh mục đầu tư và không nên đặt quá nhiều kỳ vọng vào việc đầu cơ chênh lệch giá, mà nên xem xét vàng như một phần của chiến lược bảo toàn giá trị tài sản trong dài hạn.

Xem giá vàng hôm nay cập nhật tại đây

Xem trực tiếp giá vàng thế giới tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Next Post

Giá vàng ngày 22/5: Thế giới tăng mạnh, trong nước biến động

T5 Th5 22 , 2025
Giá vàng ngày 22/5/2025 ghi nhận những biến động đáng chú ý trên cả thị trường quốc tế và trong nước.
Giá vàng ngày 22/5/2025: Thế giới tăng mạnh, trong nước biến động

Có thể bạn quan tâm